Tiết khíGiờ X.HiệnNgày dươngNgày âm
Lập xuân (立春)21:00:1603/02/202506/01/2025
Vũ thủy (雨水)16:50:3718/02/202521/01/2025
Kinh trập (雨水)14:54:4905/03/202506/02/2025
Xuân phân (春分)00:00:0020/03/202521/02/2025
Thanh minh (清明)19:33:4404/04/202507/03/2025
Cốc vũ (穀雨)02:35:2420/04/202523/03/2025
Lập hạ (立夏)12:42:0705/05/202508/04/2025
Tiểu mãn (小滿)01:35:1221/05/202524/04/2025
Mang chủng (芒種)16:43:4905/06/202510/05/2025
Hạ chí (夏至)09:27:0021/06/202526/05/2025
Tiểu thử (小暑)02:56:2207/07/202513/06/2025
Đại thử (大暑)20:20:0622/07/202528/06/2025
Lập thu (立秋)12:46:4307/08/202514/06/2025
Xử thử (處暑)03:29:0823/08/202501/07/2025
Bạch lộ (白露)15:48:2407/09/202516/07/2025
Thu phân (秋分)01:16:1123/09/202502/08/2025
Hàn lộ (寒露)07:36:3508/10/202517/08/2025
Sương giáng (霜降)10:46:5423/10/202503/09/2025
Lập đông (立冬)10:57:1707/11/202518/09/2025
Tiểu tuyết (小雪)08:29:3922/11/202503/10/2025
Đại tuyết (小雪)03:55:4907/12/202518/10/2025
Đông chí (小寒)21:55:1721/12/202502/11/2025
Tiểu hàn (冬至)15:12:4105/01/202617/11/2025
Đại hàn (大寒)08:35:1420/01/202602/12/2025