Tiết khíGiờ X.HiệnNgày dươngNgày âm
Lập xuân (立春)15:10:4704/02/202425/12/2023
Vũ thủy (雨水)11:01:1519/02/202410/01/2024
Kinh trập (雨水)09:05:3605/03/202425/01/2024
Xuân phân (春分)00:00:0020/03/202411/02/2024
Thanh minh (清明)13:44:5904/04/202426/02/2024
Cốc vũ (穀雨)20:46:4919/04/202411/03/2024
Lập hạ (立夏)06:53:4505/05/202427/03/2024
Tiểu mãn (小滿)19:46:5920/05/202413/04/2024
Mang chủng (芒種)10:55:4805/06/202429/04/2024
Hạ chí (夏至)03:39:0321/06/202416/05/2024
Tiểu thử (小暑)21:08:3106/07/202401/06/2024
Đại thử (大暑)14:32:1222/07/202417/06/2024
Lập thu (立秋)06:58:4207/08/202404/07/2024
Xử thử (處暑)21:41:0122/08/202419/07/2024
Bạch lộ (白露)10:00:0707/09/202405/08/2024
Thu phân (秋分)19:27:4222/09/202420/08/2024
Hàn lộ (寒露)01:47:5008/10/202406/09/2024
Sương giáng (霜降)04:57:5923/10/202421/09/2024
Lập đông (立冬)05:08:1007/11/202407/10/2024
Tiểu tuyết (小雪)02:40:2022/11/202422/10/2024
Đại tuyết (小雪)22:06:2306/12/202406/11/2024
Đông chí (小寒)16:05:4521/12/202421/11/2024
Tiểu hàn (冬至)09:23:0905/01/202506/12/2024
Đại hàn (大寒)02:45:4220/01/202521/12/2024