I. CÁC ĐỜI TRÊN BỐ MẸ |
1. Đời thứ 5 * Cao tổ phụ (Ông Sơ, kỵ ông): 高祖父 * Cao tổ mẫu (Bà sơ, Kỵ bà): 高祖母
2. Đời thứ 4 * (Ngoại) Tằng tổ phụ: (外) 曾祖父 * (Ngoại) Tằng tổ mẫu: (外) 曾祖母
3. Đời thứ 3 * (Nội/Ngoại)Tổ phụ: (內/外) 祖父 * (Nội/Ngoại) Tổ mẫu: (內/外) 祖母 * Nhạc Tổ Phụ (ông nội vợ): 岳祖父 * Nhạc Tổ Mẫu (bà nội vợ): 岳祖母 | 1. Đời thứ 5 * Cao tổ khảo (Ông sơ mất): 高祖考 * Cao tổ tỷ (bà sơ mất): 高祖妣
2. Đời thứ 4 * (Ngoại) Tằng tổ khảo (cụ ông mất): 曾祖考 * (Ngoại) Tằng tổ tỷ (cụ bà mất): 曾祖妣
3. Đời thứ 3 * (Ngoại) Tằng tổ khảo (cụ ông mất): 曾祖考 * (Ngoại) Tằng tổ tỷ (cụ bà mất): 曾祖妣 |
II. Cha mẹ |
* Thân phụ (cha đẻ): 親父 * Thân mẫu (mẹ đẻ): 親母 * Nghĩa phụ (Cha đỡ đầu): 义父 * Nghĩa mẫu (Mẹ đỡ đầu): 义母 * Dưỡng phụ (Cha nuôi): 養父 * Dưỡng mẫu (Mẹ nuôi): 養母 * Nhũ mẫu (Vú nuôi, vú em): 乳母 * Thứ mẫu (vợ bé của cha): 庶母 * Kế mẫu (Mẹ ghẻ): 繼母 * Kế phụ (Cha dượng): 繼父 * Đích mẫu (Vợ lớn của cha): 嫡母 * Giá mẫu (Mẹ đã lấy chồng khác): 嫁母 * Xuất mẫu (Mẹ bị cha từ bỏ): 出母 * Nhạc Phụ (cha vợ): 岳父 * Nhạc mẫu (mẹ vợ): 岳母 * Chương Phụ (cha chồng): 嫜父 * Cô chương (mẹ chồng): 姑嫜 | * Hiển khảo (cha đẻ mất): 顯考 * Hiển tỷ (mẹ đẻ mất): 顯妣 * Ngoại Khảo (cha vợ mất): 外考 * Ngoại Tỷ (mẹ vợ mất): 外妣
Tự xưng hô * Chấp Tử (con riêng của cha/mẹ): 執子 * Cô Tử (Con trai mất cha): 孤子 * Cô Nữ (Con gái mất cha): 孤女 * Ai Tử (Con trai mất mẹ): 哀子 * Ai Nữ (con gái mất mẹ): 哀女 * Cô Ai Tử (con trai mất cha mẹ): 孤哀子 * Cô Ai Nữ (con gái mất cha mẹ): 孤哀女 |
III. Quan hệ họ hàng cha mẹ |
Quan hệ bên họ của Bố * Tổ Bá (bác của bố): 祖伯 * Tổ Thúc (chú của bố): 祖叔 * Tổ Cô (cô của bố): 祖姑 * Đường Bá (anh ruột cha): 堂伯 * Bá mẫu (vợ của anh bố): 伯母 * Đường thúc (em ruột cha): 堂叔 * Thẩm (vợ của chú): 嬸 * Đường Cô, Thân Cô (Chị Và Em Gái Của Cha): 堂 姑, 親姑 * Cô Trượng (chồng của cô): 姑丈 * Đường huynh (Anh họ bên cha): 堂兄 * Đường đệ (Em họ bên cha): 堂弟 * Đường tỷ (chị gái họ bên cha): 堂姊 * Đường muội (em gái họ bên cha): 堂妹 | Quan hệ bên họ của Mẹ * Cựu phụ (Cậu - anh và em trai mẹ): 舅父 * Cựu mẫu (Mợ - vợ của anh và em trai mẹ): 舅母 * Di (chị em của mẹ): 姨 * Di Trượng, Di Phu (chồng của gì): 姨父 Những vai ông bên mẹ trở lên được xưng hô như bên nội nhưng mở câu được thêm NGOẠI (外)
Tự xưng hô Khi giao tiếp với tiền bối bên họ mẹ * Sinh tôn (cháu ngoại): 甥孫 Khi giao tiếp với anh, chị và em ruột bố * Nội Điệt (cháu nội): 內姪 Khi giao tiếp với anh, chị và em họ bố * Đường tôn: 堂孫 Khi giao tiếp với chú, bác, cô bố * Vân Tôn: 云孫 |
IV. Anh chị em của chồng và họ bên vợ |
Bên nhà chồng * Bào Huynh (anh ruột): 胞兄 * (Huynh) Tẩu (Chị Dâu): (兄) 嫂 * Bào Đệ (em ruột): 胞弟 * Đệ Phụ (em dâu): 弟 婦 * Bào tỷ (chị gái ruột): 胞姊 * Tỷ Trượng, Tỷ Phu (anh rể): 姊 丈, 姊夫 * Bào muội (em gái ruột): 胞妹 * Muội Trượng, Muội Phu (em rể): 妹丈, 妹 夫 * Phu Huynh (anh chồng): 夫兄 * Phu Đệ (em trai chồng): 夫弟 * Đại Cô (chị gái chồng): 大 姑 * Tiểu Cô (em gái chồng): 小姑 | Bên nhà vợ * Cữu nhạc (cậu, bác bên vợ): 舅岳 * Bá Nhạc (các bác bên vợ): 伯岳 * Thúc Nhạc (các chú bên vợ): 叔岳 * Thê Huynh, Ngoại huynh (anh vợ): 妻兄, 外兄 * Ngoại Tẩu (Chị Dâu vợ): 外嫂 * Thê Đệ, Ngoại đệ (em trai vợ): 妻弟, 外弟 * Ngoại đệ Phụ (em vợ dâu): 外弟婦 * Đại Di (chị vợ): 大姨 * Thê Muội, Tiểu di tử (em gái vợ): 妻妹, 小姨子
Tự xưng hô * Tiểu Thúc (em chồng tôi): 小叔 |
V. Quan hệ trong gia đình |
* Thê tử (vợ con nói chung): 妻子 * Hôn tử (con dâu nói chung): 婚子 * Chánh Thất (vợ lớn): 正室 * Thứ Thê (vợ bé): 次妻 * Nam tử (Con trai nói chung): 男子 * Nữ tử (con gái nói chung): 女子 * Trưởng Tử (con trai cả): 長子 * Trưởng Nam (con trai là lớn): 長男 * Thứ Nam (con trai thứ): 次男 * Quý Nam, Vãn Nam (con trai út): 季男, 晚男 * Trưởng Nữ (con gái cả): 長女 * Thứ nữ (con gái thứ): 次女 * Quý Nữ, Vãn Nữ (con gái út): 季女, 晚女 * Tư sinh tử (con riêng): 私生子 * Nghĩa tử (con đỡ đầu): 义子 * Dưỡng tử (con nuôi): 養子 * Tế tử (con rể): 婿子 | * Tử tôn (con cháu nói chung): 子孫 * Tế (rể nói chung): 婿 * Trưởng Tức (Con dâu lớn): 長媳 * Thứ Tức (Con dâu thứ ): 次媳 * Quý Tức (con dâu út): 季媳 * (Nội/ngoại) tôn (cháu nội/ngoại): (內/外) 孫 * (Nội/ngoại) tằng tôn (chắt nội/ngoại): (內/外) 曾孫 * (Nội/Ngoại) huyền tôn (chít nội/ngoại): (內/外) 玄孫 * Đích Tôn (cháu nối dõi): 嫡孫 * Tôn nữ tế (cháu rể): 孫女婿 * Điệt phụ (cháu dâu): 姪婦
Tự xưng hô * Chiết Kinh (vợ tôi): 拙荊 * Kế Thất (vợ sau): 繼室 * Lương phu (Tự xưng hô với vợ): 良夫 * Giá Nữ (con gái đã có chồng): 嫁女 * Sương Nữ (con gái chưa có chồng): 孀女 |
VI. Quan hệ xã hội |
* Niên Bá (bạn với bố, mẹ - vai anh): 年伯 * Quý Thúc (bạn với bố, mẹ - vai em): 季叔 * (Tiểu/Đại) Lệnh Cô (bạn với bố, mẹ - là gái): (小/大) 令姑 * Huynh, Đệ, Tỷ, Muội (anh, em, chị gái, em gái xưng hô chung): 兄, 弟, 姊, 妹 (Lệnh (令) huynh/đệ/tỷ/muội: nói về anh chị em của bạn mình) | * Nghĩa Bộc (tớ trai): 義僕 * Nghĩa Nô (tớ gái): 義奴
Tự xưng hô * Thiểm Điệt, Lệnh Điệt (xưng hô cháu): 忝姪, 令姪 |
VII. Tổng quát về xưng hô |
Xưng hô của các đời trước * Khảo, tỷ : Cha Mẹ * Tổ khảo, tổ tỷ : Ông Bà * Tằng tổ khảo, tỷ: Cụ Đời thứ 3 * Cao tổ khảo, tỷ: Kỵ, Đời thứ 4 * Thiên tổ khảo, tỷ: Đời thứ 5 * Liệt tổ khảo, tỷ: Đời thứ 6 * Thái tổ khảo, tỷ: Đời thứ 7 * Viễn tổ khảo, tỷ: Đời thứ 8 * Tỳ tổ khảo, tỷ: Đời thứ 9
Xưng hô của các đời sau Cháu nội : Nội tôn Cháu gọi bằng cố (4 đời) : Tằng tôn Cháu gọi bằng cao (5 đời) : Huyền tôn Cháu 6 đời: Lai tôn Cháu 7 đời: Côn tôn Cháu 8 đời: Nhưng tôn Cháu 9 đời: Vân tôn Cháu 10 đời: Nhĩ tôn | Danh xưng khi đã mất * Từ đời ông trở lên có hậu tố Khảo, Tỷ được hiểu là đã mất. * Cha mẹ Hiển Khảo, Hiển Tỷ * Các đời sau thì chỉ cần thêm HIỂN THỆ (顯逝 - đã chết) phía trước xưng hô: - Hiển thệ tử (con trai chết), Hiển thệ nữ (con gái chết) - Hiển thệ nội tôn (cháu nội chết),... * Nội Gia Tiên (gia tiên bên nội): 內家先 * Ngoại Gia Tiên (gia tiên bên ngoại): 外家先 * Nhạc gia tiên (gia tiên bên vợ): 岳家先 * Cung Thừa Mẫu Mệnh (con thừa lệnh mẹ đứng ra...): 恭承母命 * Cung Thừa Phụ Mệnh (con thừa lệnh cha đứng ra…): 恭承父命 * Đích Tôn Thừa Trọng (cháu đích tôn có con chết trước ông nội đứng ra để tang thay cha): 嫡孫承重 * Từ đời thứ 5 trở đi, mỗi đời thêm 1 chữ Cao (高), nếu trên 3 chữ cao thì chỉ dùng thêm một chữ “thượng” nữa. Thường sử dụng chung là Cao cao tổ khảo (高高祖考), Cao cao tổ tỷ (高高祖妣) |